🌟 설 땅을[자리를] 잃다
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)