🌟 설 땅을[자리를] 잃다

1. 존재 기반이 없어지다.

1. KHÔNG CÒN CHỖ ĐỨNG, MẤT CHỖ ĐỨNG: Cơ sở tồn tại bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 중소기업들이 대기업에 의해 설 자리를 잃고 말았다.
    Many small and medium-sized enterprises have lost ground by large companies.
  • 무분별한 개발로 인해 많은 동식물들이 설 땅을 잃고 있다.
    Many animals and plants are losing ground due to reckless development.

💕Start 설땅을자리를잃다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124)